Với hơn 420 triệu người bản ngữ trên toàn thế giới, tiếng Ả Rập là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất và được sử dụng chính thức tại 28 quốc gia. Là một ngôn ngữ quan trọng trong văn học, thương mại và kinh doanh, tiếng Ả Rập có một lượng người nói lớn trên toàn cầu.
Nhờ vào sự phát triển qua thời gian, tiếng Ả Rập đã tạo ra nhiều phương ngữ khác nhau. Mặc dù tiếng Ả Rập chủ yếu được chia thành ba dạng chính: tiếng Ả Rập cổ điển (hoặc tiếng Ả Rập trong Kinh Quran), tiếng Ả Rập chuẩn hiện đại và tiếng Ả Rập thông dụng hàng ngày, nhưng thực tế có hơn 25 phương ngữ tiếng Ả Rập được sử dụng trên toàn thế giới. Bạn có thể tham khảo danh sách mười quốc gia sử dụng phương ngữ tiếng Ả Rập phổ biến nhất dưới đây và xem danh sách đầy đủ tại bài viết Có bao nhiêu quốc gia nói tiếng Ả Rập trên thế giới?
No | Country | Population | No. of Arabic Speakers |
1 | Egypt | 100,000,000 | 82,449,200 |
2 | Algeria | 41,701,000 | 40,100,000 |
3 | Sudan | 40,235,000 | 28,164,500 |
4 | Iraq | 36,004,552 | 22,908,120 |
5 | Morocco | 35,250,000 | 25,003,930 |
6 | Saudi Arabia | 30,770,375 | 27,178,770 |
7 | Yemen | 23,833,000 | 14,671,000 |
8 | Syria | 20,956,000 | 17,951,639 |
9 | Tunisia | 10,982,754 | 10,800,500 |
10 | Somalia | 10,428,043 | 3,788,000 |
Tiếng Ả Rập Chuẩn Hiện đại (MSA)
Tiếng Ả Rập Chuẩn Hiện đại (MSA) là phiên bản tiếng Ả Rập phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất, bởi nó được chia sẻ và biết đến bởi người nói tiếng Ả Rập trên toàn thế giới. MSA cũng được giảng dạy tại các trường đại học và được sử dụng trong các lĩnh vực quan trọng như giao tiếp, thương mại và kinh doanh. Đây là ngôn ngữ chính trong văn học, công nghệ, y học và giáo dục, nhưng không được dùng trong các tình huống hàng ngày. Mặc dù MSA là phương ngữ chuẩn cho nhiều người nói tiếng Ả Rập, việc phát âm lại là yếu tố gây bối rối nhất. Vì tiếng Ả Rập Chuẩn Hiện đại được sử dụng rộng rãi, mỗi người nói có thể có cách phát âm khác nhau tùy vào vùng miền và xuất thân, do đó, sẽ cần thời gian để làm quen với các ngữ điệu, phương ngữ và sự khác biệt trong cách phát âm.
Xem thêm: Có nên học tiếng Ả Rập và học tiếng Ả Rập ở đâu
1- Tiếng Ai Cập
Phương ngữ Ai Cập chủ yếu được nói ở Ai Cập và là một trong những phương ngữ tiếng Ả Rập phổ biến nhất. Phương ngữ này xuất hiện trong các chương trình truyền hình và phim ảnh, và vì nó được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng nói tiếng Ả Rập, nên đây là phương ngữ dễ hiểu nhất. Đặc biệt, phương ngữ Ai Cập chịu ảnh hưởng từ nhiều ngôn ngữ khác như tiếng Pháp, Hy Lạp, Thổ Nhĩ Kỳ, Anh và Ý, điều này cho thấy sự đa dạng và nguồn gốc phong phú của nó, mặc dù nó được viết bằng bảng chữ cái tiếng Ả Rập. Phương ngữ này cũng thu hút nhiều người mới học vì dễ tiếp cận và có nhiều tài liệu học tập phong phú.
2- Tiếng Maghrebi
Phương ngữ Maghrebi có hơn 70 triệu người nói và là một trong những phương ngữ tiếng Ả Rập phổ biến nhất. Điều đặc biệt ở tiếng Maghrebi là sự đa dạng trong cách nói. Những người nói tiếng Maghrebi thường gọi ngôn ngữ của mình là Derja, Derija hoặc Darija (الدارجة), có nghĩa là “tiến bộ và phát triển”. Cái tên này phản ánh sự phát triển và sự lan rộng của tiếng Maghrebi. Ngôn ngữ này luôn thay đổi và hòa nhập với tiếng Pháp và Ý, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật, và cũng áp dụng từ ngữ của tiếng Ả Rập Chuẩn Hiện đại (MSA). Vì thế, tiếng Maghrebi hoặc Derja thật sự xứng đáng với tên gọi của nó.
3- Phương ngữ Vùng Vịnh
Phương ngữ vùng Vịnh có khoảng 36 triệu người nói trên toàn thế giới Ả Rập. Nó chủ yếu được sử dụng ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Qatar, Bahrain, Kuwait và một số vùng của Ả Rập Xê Út như Oman và Iraq. Tuy nhiên, phương ngữ này có sự khác biệt về cách phát âm, ngữ pháp và từ vựng vì nó thực sự là một tập hợp các phương ngữ tương tự nhau. Vì vậy, bạn sẽ thấy có sự khác biệt rõ rệt, đặc biệt là với những phương ngữ ở xa nhau về mặt địa lý, ví dụ như sự khác biệt giữa phương ngữ của Qatar và Kuwait. Do đó, nếu bạn biết một phương ngữ, bạn vẫn có thể gặp khó khăn khi hiểu một người nói phương ngữ khác. Tuy nhiên, đó là điều thú vị của ngôn ngữ, cho thấy sự linh hoạt và đa dạng của nó.
4- Levantine
Phương ngữ Levantine có hơn 21 triệu người nói và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn bản. Người nói Levantine vẫn sử dụng tiếng Ả Rập chuẩn hiện đại (MSA) trong các tình huống trang trọng. Phương ngữ này phổ biến ở Syria, Jordan, Palestine và Lebanon, và là phương ngữ phổ biến thứ hai trong các kênh truyền thông và phim ảnh, sau phương ngữ Ai Cập. Levantine có một lịch sử quan trọng từ thế kỷ thứ 7, khi nó được hình thành từ sự chuyển đổi từ tiếng Aram sang tiếng Ả Rập. Đối với những người học tiếng Ả Rập, Levantine là một lựa chọn thú vị vì nó có mối liên hệ chặt chẽ với các ngôn ngữ cổ đại.
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các phương ngữ này, bạn có thể tham khảo các ví dụ và video bên dưới để xem cách phát âm và từ vựng khác nhau giữa chúng.
ENG | MSA | LEV | GLF |
book | ktAb | ktAb | ktAb |
money | nqwd | mSAry | flws |
Come on! | hyA! | ylA! | ylA! |
ENG | GLF | EGYP | MAGH | LEV |
magic | siħir | siħir | siħir | siħir |
corruption | fasa:d | fasa:d | fasad | fasa:d |
day | Yo:m | Yo:m | Yum or nhar | Yo:m |
ENG | MSA | EGYP | LEV |
What time is it? | kam as-saعah كَمْ السَّاعَة؟ |
issahعa kaam اِسَّاعَة كَام؟ |
kam assaعah كَمْ اسَّاعَة؟ |
How are you? | kayf anta كَيْف أَنْتَ؟ |
إِزَّايَك؟ izzayyak | kiifak كِيْفَك؟ |
What are you doing? | mathaa tafعal مَاذَا تَفْعَل؟ |
bi-tiعmal eeh بِتِعْمَل إِيْه؟ |
shuu عam tiعmal شُوْ عَم تِعْمَل؟ |
Bạn có văn bản phức tạp cần dịch sang một trong những phương ngữ này không? Hãy liên hệ với Nuhaira nhé, có thể sẽ giúp được bạn đấy